Có 2 kết quả:

謀劃 móu huà ㄇㄡˊ ㄏㄨㄚˋ谋划 móu huà ㄇㄡˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to scheme
(2) to plot
(3) conspiracy

Từ điển Trung-Anh

(1) to scheme
(2) to plot
(3) conspiracy